Thời gian làm việc hành chính

Từ 07h00 - 17h00 hàng ngày

108 Tuệ Tĩnh

TDP số 2 TT Thắng - Hiệp Hoà - Bắc Giang

Bảng giá

BÁO GIÁ DỊCH VỤ CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG

Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá gói dịch vụ của Nha khoa Hùng Cường:

Chỉnh nha mắc cài kim loại 15.000.000đ - 40.000.000đ (Tùy mức độ lệch lạc)
Chỉnh nha mắc cài sứ 25.000.000đ - 50.000.000đ (Tùy mức độ lệch lạc)
Chỉnh nha mặt lưỡi 30.000.000đ - 50.000.000đ
Chỉnh nha Invisalign (Máng trong suốt) 70.000.000đ - 90.000.000đ

Đăng ký ngay

BÁO GIÁ DỊCH VỤ TRÁM RĂNG, CHỮA TỦY

Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá gói dịch vụ của Nha khoa Hùng Cường:

Trám răng Composite 200.000đ - 300.000đ/1đv
Trám răng trẻ em 150.000đ - 200.000đ/1đv
Gắn đá (chưa có đá) 300.000đ - 800.000đ
Đắp mặt Composite 500.000đ/1đv
Chữa tủy răng sữa 300.000đ/1đv (Bao gồm cả tiền hàn cứng)
Chữa tuỷ răng cửa 500.000đ/1đv (Bao gồm chụp film paronama + film cận chóp)
Chữa tuỷ răng tiền cối + răng cối lớn 700.000đ/1đv (Bao gồm chụp film paronama + film cận chóp)
Điều trị tuỷ lại 1.000.000đ/1đv (Bao gồm chụp film paronama + film cận chóp)

Đăng ký ngay

BÁO GIÁ DỊCH VỤ NHỔ RĂNG, TIỂU PHẪU

Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá gói dịch vụ của Nha khoa Hùng Cường:

Nhổ răng thường 200.000đ - 500.000đ/1 răng
Nhổ răng số 8 hàm trên 1.000.000đ (Nhổ thường) - 2.000.000đ (Nhổ máy)/1 răng
Nhổ răng số 8 hàm dưới 2.000.000đ (Nhổ thường) - 3.000.000đ (Nhổ máy)/1 răng
Nhổ răng số 8 mọc lệch 3.000.000đ (Nhổ thường) - 4.000.000đ (Nhổ máy)/1 răng
Tiểu phẫu (răng mọc kẹt hàm dưới) 1.500.000đ - 5.000.000đ/1 răng
Hàn MTA 2.000.000đ/1 răng
Phẫu thuật cắt chóp 5.000.000đ/1 răng
Trích áp xe răng 300.000đ/1 răng
Nạo nang + mổ khối u nhỏ 1.000.000đ - 2.000.000đ/1 răng

Đăng ký ngay

BÁO GIÁ DỊCH VỤ TẨY TRẮNG + NHA CHU

Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá gói dịch vụ của Nha khoa Hùng Cường:

Tẩy trắng công nghệ mới nhất sử dụng đèn Led 2.000.000đ - 4.000.000đ/2 hàm
Lấy cao răng 80.000đ - 500.000đ/2 hàm
Điều trị viêm nướu 500.000đ - 2.000.000đ/2 hàm

Đăng ký ngay

BÁO GIÁ DỊCH VỤ PHỤC HÌNH RĂNG SỨ KIM LOẠI

Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá gói dịch vụ của Nha khoa Hùng Cường:

Sửa soạn cùi răng + lấy dấu 1.500.000đ
Lấy dấu phân tích 500.000đ
Răng sứ Nhật (Noritake) 700.000đ/1đv (bảo hành 5 năm)
Răng sứ Mỹ (Ceramco3) 900.000đ/1đv (bảo hành 8 năm)
Răng đúc Titan 1.000.000đ/1đv (bảo hành 8 năm)
Răng đúc Titan 6% - 8% 1.300.000đ/1đv (bảo hành 8 năm)
Răng Titan nguyên chất 99.99% 2.500.000đ/1đv (bảo hành 8 năm)
Răng sứ Quý kim 3.000.000đ/1đv (bảo hành 10 năm)

Đăng ký ngay

BÁO GIÁ DỊCH VỤ PHỤC HÌNH RĂNG SỨ KHÔNG KIM LOẠI

Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá gói dịch vụ của Nha khoa Hùng Cường:

Răng sứ Vision Zirkon 3.000.000đ/1đv (bảo hành 10 năm)
Răng sứ Vision Zirkon HT 5.000.000đ/1đv (bảo hành 10 năm)
Răng sứ cao cấp White peaks 8.000.000đ/1đv (bảo hành 15 năm)

Đăng ký ngay

BÁO GIÁ DỊCH VỤ PHỤC HÌNH RĂNG THÁO LẮP

Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá gói dịch vụ của Nha khoa Hùng Cường:

Hàm khung thường 4.000.000đ/1 hàm (chưa có răng)
Hàm khung Titan 8.000.000đ/1 hàm (chưa có răng)
Hàm liên kết 10.000.000đ/1 hàm (chưa có răng)
Hàm dẻo (Biosoft) 3.000.000đ/1 hàm (chưa có răng)
Hàm cường lực (Futura) 3.000.000đ/1 hàm (chưa có răng)
Hàm nhựa cứng thường 2.000.000đ/1 hàm (chưa có răng)
Cấy thêm răng ngoại 300.000đ/1 răng

Đăng ký ngay

BÁO GIÁ DỊCH VỤ CẤY GHÉP RĂNG IMPLANT

Trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng báo giá gói dịch vụ của Nha khoa Hùng Cường:

Cấy ghép Implant Pháp 1500 USD/Implant (chưa có răng) (tính theo tỷ giá USD hiện tại)
Cấy ghép Implant Mỹ 1000 USD/Implant (chưa có răng) (tính theo tỷ giá USD hiện tại)
Cấy ghép Implant Hàn Quốc 600 USD/Implant (chưa có răng) (tính theo tỷ giá USD hiện tại)
Cấy ghép mini Implant 500 USD/Implant (chưa có răng) (tính theo tỷ giá USD hiện tại)
Chốt bi hàm tháo lắp trên Implant 250 USD/chốt (chưa có răng) (tính theo tỷ giá USD hiện tại)

Đăng ký ngay